Một số Dock eGPU hiệu năng cao, giá tốt tại Pcngon
Hiệu suất cao với băng thông PCIe 5.0 x4
Dock eGPU ADT-Link F43SG PCIe 5.0 x16 to M.2 NVMe sử dụng chuẩn PCIe 5.0 x4, cung cấp băng thông lên đến 128Gbps. Đây là một bước tiến đáng kể so với các thế hệ PCIe trước đó, mang lại hiệu suất vượt trội cho người dùng. Băng thông cao này cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng giữa GPU và hệ thống, giảm thiểu độ trễ và tăng cường khả năng xử lý đồ họa. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi xử lý đồ họa cao cấp như chỉnh sửa video 4K/8K, thiết kế 3D phức tạp, hoặc chơi game ở độ phân giải và tần số quét cao.
ASRock X670E PG Lightning
Harganya mungkin tampak mahal di angka Rp4 jutaan. Akan tetapi, ASRock X670E PG Lightning memiliki banyak kelebihan yang tidak dimiliki oleh motherboard lainnya. Ambil contoh, konektor atau soket berteknologi PCIe 5.0 yang memiliki kecepatan dua kali lipat dibandingkan PCIe 4.0.
Namun, kalau masih ingin menggunakan teknologi PCIe 4.0 sebagai koneksi utama ke VGA, kamu tetap bisa menggunakan dua slot PCIe 4.0 yang sudah disediakan di produk ini. Oh, ya, papan induk dengan soket AMD AM5 Ryzen seri 7000 ini juga sanggup dipasangkan pada memori RAM hingga 128 GB DDR5, lho!
Nama besar ASUS menjadi jaminan dari setiap produk yang mereka rilis ke pasaran. Salah satu motherboard terbaik untuk dipasangkan di PC-mu adalah ASUS Prime Z690-P yang sudah mengadopsi sistem koneksi PCIe 5.0 dengan kecepatan transfer mumpuni. Uniknya, harganya masih cukup masuk akal di Rp3,6 jutaan dengan garansi resmi tiga tahun.
Papan induk ini memiliki soket LGA 1700 untuk prosesor Intel generasi terbaru, yakni ke-12 dan 13. Jadi, kalau memang ingin memasangkan prosesor Intel kelas atas, macam Intel Core i5-12600, i7-12700, hingga i9-13900, produk dari ASUS ini masih sanggup menopang dengan baik. Namun, perlu diingat bahwa ukuran motherboard ini termasuk ATX alias bongsor. Jadi, sesuaikan juga dengan casing PC milikmu, ya!
Sudah mendapat gambarannya secara umum tentang motherboard terbaru ini, kan? Kamu bisa membeli salah satu komponen papan induk sesuai dengan rekomendasi di artikel ini. Pilihlah produk motherboard sesuai bujet dan kebutuhan, ya!
Baca Juga: 5 Rekomendasi Motherboard Terbaik dan Termurah untuk Gaming
IDN Times Community adalah media yang menyediakan platform untuk menulis. Semua karya tulis yang dibuat adalah sepenuhnya tanggung jawab dari penulis.
Sử dụng eGPU là một giải pháp tuyệt vời để tăng cường khả năng xử lý đồ họa của máy tính mà không cần phải nâng cấp hoàn toàn hệ thống. Dock eGPU sẽ là khái niệm đầu tiên bạn cần tìm hiểu trước khi xây dựng cho mình một bộ eGPU hoàn chỉnh. Hãy cùng Pcngon tìm hiểu về Dock eGPU để có thêm thông tin cho việc lựa chọn Dock eGPU và các linh kiện cho eGPU của mình.
Trước khi tìm hiểu về Dock eGPU, chúng ta cần tìm hiểu về eGPU để có thể hiểu rõ hơn về công dụng thực sự của Dock eGPU
eGPU là viết tắt của “External Graphics Processing Unit,” hoặc “Đơn vị Xử lý Đồ họa Bên Ngoài” trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị ngoại vi được sử dụng để cải thiện khả năng xử lý đồ họa của máy tính, đặc biệt là máy tính xách tay, laptop, các máy tính để bàn có card đồ họa tích hợp yếu hoặc dành cho người dùng Mini ITX dùng các case máy tính nhỏ gọn.
Dock eGPU là một thiết bị được thiết kế để kết nối một card đồ họa rời (eGPU) với máy tính, thường là máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn, thông qua cổng Thunderbolt 3 hoặc các kết nối khác như ExpressCard, Nvme, NGFF,…
Mục tiêu chính của dock eGPU là giúp kết nối được card đồ họa với máy tính hoặc laptop, giúp cho dữ liệu được truyền một cách mượt mà.
Mặc dù có vai trò vô cùng quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của máy tính nhưng cấu tạo của Dock eGPU lại rất đơn giản. Một bộ dock eGPU thường có các thành phần cơ bản dưới đây:
Khe PCIe x16: Khe gắn card đồ họa vào dock, khe này tương tự với khe cắm Pcie x16 trên bo mạch chủ của máy tính.
Dây cắm kết nối với máy tính: tùy vào lựa chọn dock eGPU sẽ có các dây cắm khác nhau. Một số dây cắm thường gặp và phổ biến mà người dùng eGPU thường gặp: Thunderbolt, M.2 NVMe, NGFF, ExpressCard,…
Bảng mạch điều khiển: bảng mạch giúp kết nối giữa eGPU và máy tính được thông suốt. Bảng mạch này sẽ là trung gian giữa các linh kiện như bộ nguồn, dây kết nối,…
Giá đỡ GPU: được trang bị để giữ card đồ họa cố định với khe Pcie, tránh xê dịch làm ảnh hưởng tới kết nối.
Vỏ Dock eGPU: ở một số bộ dock eGPU cao cấp sẽ kèm theo bộ vỏ vừa vặn giúp tăng thẩm mỹ, khả năng bảo vệ card đồ họa và các linh kiện của bộ dock eGPU.
Có rất nhiều loại dock eGPU và nó được phân loại theo nhiều các khác nhau, nhưng việc phân loại các bộ dock eGPU theo chuẩn kết nối dưới đây sẽ giúp người dùng dễ dàng lựa chọn dock phù hợp với máy tính của mình.
Tính ứng dụng đa dạng
Dock eGPU ADT-Link F43SG có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều tình huống sử dụng khác nhau. Đầu tiên, nó là giải pháp lý tưởng cho việc nâng cấp khả năng đồ họa của laptop, biến một chiếc máy tính xách tay thông thường thành một trạm làm việc đồ họa mạnh mẽ khi cần. Đối với người dùng mini PC, F43SG mở ra khả năng tích hợp card đồ họa rời mạnh mẽ vào hệ thống nhỏ gọn, mang lại hiệu suất gaming hoặc xử lý đồ họa chuyên nghiệp trong một thiết kế tiết kiệm không gian.
Trong các cấu hình Mini ITX/STX, sản phẩm này cho phép linh hoạt hơn trong việc bố trí các thành phần, giúp tối ưu hóa luồng không khí và quản lý nhiệt trong case nhỏ. Ngoài ra, với khả năng hỗ trợ nguồn điện lên đến 75W, F43SG có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều loại card đồ họa khác nhau, từ các model tiết kiệm điện cho đến các card hiệu năng cao đòi hỏi nguồn cấp bổ sung.
Tóm lại, Dock eGPU ADT-Link F43SG PCIe 5.0 x16 to M.2 NVMe (F43SG 50cm) là một giải pháp toàn diện cho việc nâng cấp khả năng đồ họa, kết hợp hiệu suất cao, thiết kế linh hoạt, chất lượng đáng tin cậy và tính ứng dụng đa dạng.
Như đã đề cập ở trên, mỗi thế hệ PCIe đều có thông lượng cao gấp đôi. Tuy nhiên, lợi ích thực sự của PCIe 5.0 là khả năng tương thích ngược hoàn toàn và không lỗi thời: bạn biết rằng phần cứng mới sẽ không bị tắc nghẽn cổ chai trên hệ thống của bạn.
Hiện tại, SSD PCIe 4.0 được thiết kế để có tốc độ đọc/ghi tối đa cao hơn so với SSD PCIe 3.0, nhưng lợi thế thực tế hiện tại của chúng trong các lĩnh vực như thời gian tải và truyền tệp lớn là rất nhỏ. Tuy nhiên, theo thời gian, các bộ điều khiển bộ nhớ mới sẽ được phát hành và cả trò chơi và ứng dụng đều được kỳ vọng sẽ tận dụng được nhiều lợi thế hơn của ổ SSD hiện đại.
Một cách có thể xảy ra là thông qua các công nghệ sắp tới như DirectStorage, được thiết kế để cải thiện hiệu suất SSD trong khối lượng công việc I/O nặng. Khi SSD trở thành tiêu chuẩn trong phát triển trò chơi thế hệ tiếp theo, điều này có thể dẫn đến những tiến bộ về thời gian tải, phát trực tuyến nội dung và thiết kế cấp độ.
Băng thông cao hơn của PCIe 4.0 và 5.0 cũng có thể giúp ích cho card đồ họa, vì thông lượng cao hơn giúp truyền dữ liệu sang VRAM nhanh hơn. Tuy nhiên, mặc dù các thiết lập PCIe 4.0 vượt trội hơn 3.0 về điểm chuẩn tổng hợp, nhưng những lợi ích thực tế đối với việc chơi game hiện là rất nhỏ.
Một số thử nghiệm cho thấy rằng ngay cả khi chạy trò chơi ở chất lượng 4K với các thẻ đồ họa hiện tại cũng sẽ không làm bão hòa băng thông của khe cắm PCIe 3.0 x16. Có thể có một số lợi thế nhỏ về FPS khi so sánh cùng một GPU chạy trong cấu hình PCIe 4.0 với 3.0, nhưng sự khác biệt đủ nhỏ để không thể nhận ra.
Sebagaimana yang disebutkan di atas, setiap generasi PCIe menggandakan throughput. Namun, manfaat nyata dari PCIe 5.0 adalah kompatibilitas penuh dengan versi yang lebih lama dan siap digunakan untuk masa depan: Anda tahu bahwa perangkat keras baru tidak akan mengalami hambatan pada sistem.
Saat ini, SSD PCIe 4.0 dirancang untuk memiliki kecepatan baca/tulis maksimum yang lebih tinggi daripada SSD PCIe 3.0, tetapi keunggulannya di dunia nyata saat ini dalam hal seperti waktu pemuatan dan transfer file besar yang kecil. Meskipun demikian, seiring waktu kontroler memori yang baru akan dirilis dan baik game serta aplikasi diharapkan untuk memanfaatkan SSD modern lebih jauh lagi.
Salah satu cara ini mungkin terjadi adalah dengan teknologi yang akan datang seperti DirectStorage, yang dirancang untuk meningkatkan performa SSD dalam beban kerja I/O yang berat. Seiring SSD menjadi norma dalam pengembangan game generasi berikutnya, ini dapat menyebabkan kemajuan dalam waktu muat, streaming aset, dan desain level.
Bandwidth lebih tinggi yang diharapkan dari PCIe 4.0 dan 5.0 juga mungkin memberikan manfaat bagi kartu grafis, karena throughput yang lebih tinggi membantu memungkinkan transfer data yang lebih cepat ke VRAM. Namun, sementara rakitan PCIe 4.0 memberikan performa yang lebih baik dibandingkan 3.0 dalam benchmark sintetis, manfaat nyata untuk bermain game saat ini tergolong kecil.
Beberapa pengujian menunjukkan bahwa bahkan menjalankan game dalam 4K dengan kartu grafis saat ini tidak akan membuat saturasi bandwidth pada slot x16 PCIe 3.0. Mungkin ada keunggulan FPS yang tipis saat membandingkan GPU yang berjalan dalam konfigurasi PCIe 4.0 dengan 3.0, tetapi perbedaannya cukup kecil untuk dapat diabaikan.
PCI Express hay PCIe viết tắt của Peripheral Component Interconnect Express và là một chuẩn kết nối dành cho phần cứng bên trong PC (phân biệt với các loại thiết bị ngoại vi kết nối thông qua các cổng USB hoặc sóng wireless, Bluetooth…)
PCI-SIG đã xây dựng các kết nối PCIe cơ bản theo cách đảm bảo khả năng mở rộng và khả năng tương thích ngược giữa các giao diện PCIe khác nhau. Tính năng đặc điểm kỹ thuật quan trọng này cho phép SBC/SHB, phần cứng embedded motherboard hoặc backplane của máy tính hoạt động chỉ với bất kỳ thẻ tùy chọn PCI Express nào bất kể phiên bản giao diện.
Dock eGPU Thunderbolt
Có thể nói kết nối Thunderbolt là kết nối tiện lợi và ngày càng phổ biến. Việc kết nối eGPU với máy tính, laptop có cổng Thunderbolt vô cùng đơn giản và tiện lợi chỉ qua một sợi cáp duy nhất.
Tuy nhiên, trái ngược với sự tiện lợi đó là các thiết bị có trang bị cổng kết nối này thường có giá thành khá cao và dock eGPU Thunderbolt cũng không ngoại lệ, dock eGPU Thunderbolt thường có giá gấp 2-4 lần dock eGPU chuẩn thông thường như M.2, ExpressCard.
Sự khác biệt giữa PCIe 5.0, PCIe 4.0, PCIe 3.0, PCIe 2.0 và PCIe 1.1
Phần lớn, cải tiến lớn nhất giữa các thế hệ PCI Express luôn là tăng gần gấp đôi băng thông.
Tốc độ truyền trong phiên bản đầu tiên của tiêu chuẩn này, PCIe 1.1, vào khoảng 250MB/ s trên một làn đơn (x1) và có thể là 2,5GT/s (gigatransfers). Với sự xuất hiện của PCIe 2.0, tốc độ này đã được tăng gấp đôi lên lần lượt là 500MB/s và 5GT/s.
Với PCIe 4.0, tốc độ tăng lên 1,97GB/s và 16GT/s, gấp đôi 985MB/s và 8GT/s của PCIe 3.0. Cứ như vậy, mỗi thế hệ mới tăng gấp đôi (hoặc gần gấp đôi) băng thông của thế hệ tiền nhiệm.
PCIe 5.0 không phải là một ngoại lệ. PCIe 5.0 là sự kế thừa trực tiếp của tiêu chuẩn PCIe 4.0. Và một lần nữa, băng thông và tốc độ gigatransfer được tăng gấp đôi so với thế hệ trước, cho phép dữ liệu được truyền với tốc độ nhanh hơn đáng kể. Tốc độ truyền 32 gigatransfer/s hoặc 32GT/s và 3,94GB/s đều sẽ xuất hiện. PCIe 4.0 đã rất nhanh (bạn chỉ cần nhìn vào SSD NVMe hỗ trợ PCIe 4.0 và loại tốc độ đọc/ ghi mà nó có thể đạt được), nhưng PCIe 5.0 sẽ còn nhanh hơn với cùng số làn.
Tất nhiên, tăng gấp đôi tốc độ nói thì dễ hơn làm. Mặc dù kết nối vật lý sẽ vẫn giữ nguyên và PCIe 5.0 sẽ vẫn hoàn toàn tương thích ngược với các thế hệ PCI Express trước đó, các yêu cầu sẽ thay đổi để phù hợp với tốc độ cao hơn. Ví dụ, các bo mạch chủ hỗ trợ PCIe 5.0 sẽ cần thêm các khả năng lớn hơn để xử lý tình trạng mất tín hiệu và nhiễu. Điều này là do việc chạy nhanh hơn có thể gặp phải nhiều vấn đề về tính toàn vẹn của tín hiệu (SI) và điều đó cần được tính đến để hạn chế lỗi nhiều nhất có thể.
Phiên bản mới hơn của PCI Express, PCIe 6.0, đã được phát triển, sẽ được hỗ trợ về việc tăng băng thông và tính toàn vẹn của tín hiệu bằng cách sử dụng tín hiệu PAM-4. Tuy nhiên, PCIe 5.0 sẽ cần sử dụng nhiều phương pháp thông thường hơn để tạo không gian cho tốc độ cao hơn: Bo mạch chủ chất lượng tốt hơn và PCB dày hơn với nhiều lớp để giảm thiểu suy hao tín hiệu và trở nên đắt hơn.
Dock eGPU R3G ADT-Link PCIe3.0 x16 to M.2 NVMe
Điểm mạnh đáng chú ý của sản phẩm này nằm ở khả năng tích hợp một khe cắm PCIe 3.0 x16. Điều này tương đương với một băng thông truyền tải dữ liệu vô cùng nhanh chóng, cho phép bạn kết nối thẻ đồ họa ngoại vi và tận dụng tối đa hiệu suất đồ họa của máy tính.
Link sản phẩm: https://pcngon.vn/dock-egpu-r3g-adt-link-pcle3-0-x16-to-m-2-nvme-r43sg/
PCI Express 2.0 (PCIe 2.0)
Năm 2007 tổ chức PCI-SIG đã thông báo những đặc điểm kỹ thuật cơ bản của PCI expres 2.0.
PCIe 2.0 tăng gấp đôi băng thông của chuẩn PCIe 1.1 cũ từ 2,5Gbps lên 5Gbps. PCIe 2.0 vẫn tương thích với PCIe 1.1 cả về các khe cắm phần cứng, vì vậy một cái card cũ vẫn có thể làm việc trên một máy mới với PCIe 2.0.
Hiệu suất cao với băng thông PCIe 5.0 x4
Dock eGPU ADT-Link F43SG PCIe 5.0 x16 to M.2 NVMe sử dụng chuẩn PCIe 5.0 x4, cung cấp băng thông lên đến 128Gbps. Đây là một bước tiến đáng kể so với các thế hệ PCIe trước đó, mang lại hiệu suất vượt trội cho người dùng. Băng thông cao này cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng giữa GPU và hệ thống, giảm thiểu độ trễ và tăng cường khả năng xử lý đồ họa. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi xử lý đồ họa cao cấp như chỉnh sửa video 4K/8K, thiết kế 3D phức tạp, hoặc chơi game ở độ phân giải và tần số quét cao.
Giới thiệu về Dock eGPU ADT-Link F43SG PCIe 5.0 x16 to M.2 NVMe (F43SG 50cm)
Dock eGPU ADT-Link F43SG PCIe 5.0 x16 to M.2 NVMe (F43SG 50cm) đã thu hút sự chú ý đặc biệt nhờ những tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt. Hãy cùng Pcngon khám phá những đặc điểm nổi bật của sản phẩm này.